Có 2 kết quả:
梳头 shū tóu ㄕㄨ ㄊㄡˊ • 梳頭 shū tóu ㄕㄨ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to comb one's hair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to comb one's hair
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0